A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Chủ đề | Tên sách | Tác giả | Chất lượng sách | Giá bìa | Giá bán | Tình trạng | ||||||||||||||||||
2 | 1 | Chính trị; Lãnh đạo | Nhận diện quyền lực | Noam Chomsky | 95% | 160.000 | 110.000 | |||||||||||||||||||
3 | 2 | Giáo dục; Chính trị | Dân chủ và giáo dục | John Dewey | 80% | 96.000 | 70.000 | |||||||||||||||||||
4 | 3 | Kinh tế; Chính trị; Lịch sử | Thế giới phẳng | Thomas L. Friedman | 70% | 85.000 | 50.000 | |||||||||||||||||||
5 | 4 | Quan hệ quốc tế; Trung Quốc | Bàn về Trung Quốc | Henry Kissinger | 99% | 169.000 | 120.000 | |||||||||||||||||||
6 | 5 | Kinh tế; Việt Nam | Làng nghề trong công cuộc phát triển đất nước | Vũ Quốc Tuấn | 95% | 92.000 | 50.000 | |||||||||||||||||||
7 | 6 | Lịch sử; Hoa Kì | Khái quát về lịch sử nước Mỹ | Howard Cincotta | 70% | 36.000 | 30.000 | |||||||||||||||||||
8 | 7 | Lịch sử thế giới | 5000 năm nền văn minh thế giới | VTV Giới thiệu | 70% | 185.000 | 100.000 | |||||||||||||||||||
9 | 8 | Thơ; Mỹ học; Bình luận | Thơ như là mỹ học của cái khác | Đỗ Lai Thuý | 90% | 73.000 | 60.000 | |||||||||||||||||||
10 | 9 | Lịch sử; Việt Nam | Ngàn năm áo mũ | Trần Quang Đức | 99% | 213.000 | 180.000 | |||||||||||||||||||
11 | 10 | Lịch sử; Việt Nam | Côn Đảo: Từ góc nhìn lịch sử | Nguyền Đình Thống | 90% | 125.000 | 60.000 | |||||||||||||||||||
12 | 11 | Lịch sử; Việt Nam | Việt Nam Sử Lược (bản cũ) | Trần Trọng Kim | 60% | 39.000 | 20.000 | |||||||||||||||||||
13 | 12 | Văn học; Việt Nam | Con người là tinh hoa của nhau | Nguyễn Trần Bạt | 99% | 177.000 | 100.000 | |||||||||||||||||||
14 | 13 | Tản văn; Việt Nam; Sài Gòn | Sài Gòn tạp pín lù (Sài Gòn năm xưa II, III) | Vương Hồng Sển | 90% | 140.000 | 100.000 | |||||||||||||||||||
15 | 14 | Sách ảnh; Việt Nam | Bikelihood | Vietnamzoom | 80% | $15 | 180.000 | |||||||||||||||||||
16 | 15 | Sách ảnh; Lịch sử; Việt Nam | Bộ sưu tập ảnh: Sự thật về chiến tranh Việt Nam | Nhiều tác giả | 90% | 100.000 | 90.000 | |||||||||||||||||||
17 | 16 | Khoa học phổ thông | A Brief History of Time | Stephen Hawking | 85% | 205.000 | 120.000 | |||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||
19 | 17 | Tiểu luận; Truyện ngắn; Trung Đông | Những màu khác | Orhan Pamuk | 99% | 120.000 | 80.000 | |||||||||||||||||||
20 | 18 | Hiện thực huyền ảo; Tiểu thuyết | Trăm năm cô đơn | Gabriel Garcia Marquez | 90% | 68.000 | 40.000 | |||||||||||||||||||
21 | 19 | Tự truyện | Sống để kể lại | Gabriel Garcia Marquez | 90% | 68.000 | 50.000 | |||||||||||||||||||
22 | 20 | Tiểu thuyết; Triết học | Nhà giả kim | Paulo Coelho | 99% | 59.000 | 40.000 | |||||||||||||||||||
23 | 21 | Tiểu sử; Phim ảnh | Michael Moore: A Biography | Emily Schultz | 60% | 120.000 | 60.000 | |||||||||||||||||||
24 | 22 | Tiểu thuyết | Bắt trẻ đồng xanh | J.D. Salinger | 70% | 54.000 | 30.000 | |||||||||||||||||||
25 | 23 | Tiểu thuyết; Lãng mạn | True Believer | Nicholas Sparks | 80% | $8 | 100.000 | |||||||||||||||||||
26 | 24 | Tiếu thuyết | Giết con chim nhại | Harper Lee | 85% | 82.000 | 60.000 | |||||||||||||||||||
27 | 25 | Tiểu thuyết; Châm biếm | Catch-22 | Joseph Heller | 90% | $12 | 100.000 | |||||||||||||||||||
28 | 26 | Tiểu thuyết | Looking for Alaska | John Green | 90% | $8.5 | 120.000 | |||||||||||||||||||
29 | 27 | Thiếu nhi | Gấu Pooh xinh xắn | A.A. Milne | 90% | 50.000 | 30.000 | |||||||||||||||||||
30 | 28 | Tản văn; Việt Nam | Sài Gòn - Thị thành hoang dại | Khải Đơn | 90% | 69.000 | 30.000 | |||||||||||||||||||
31 | 29 | Tản văn; Học sinh | Nhật ký chuyên văn | Nhiều tác giả (Văn Ams 92-95) | 99% | 95.000 | 60.000 | |||||||||||||||||||
32 | 30 | Tản văn; Du lịch | Xách ba lô lên và đi | Huyền Chip | 85% | 109.000 | 70.000 | |||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | 31 | Chính trị; Triết học; Chiến tranh | Căn tính và bạo lực | Amartya Sen | 85% | 79.000 | 50.000 | đã hết | ||||||||||||||||||
35 | 32 | Tiểu sử; Chính trị | Lãnh đạo phong cách Obama | Shel Leanne | 99% | 121.000 | 70.000 | đã hết | ||||||||||||||||||
36 | 33 | Chính trị; Kinh tế | Tại sao các quốc gia thất bại? | Daron Acemoglu & James A. Robinson | 99% | 215.000 | 150.000 | đã đặt | ||||||||||||||||||
37 | 34 | Tôn giáo; Kinh tế | Nền đạo đức Tin lành và tinh thần chủ nghĩa tư bản | Max Weber (Dịch giả: Bùi Văn Nam Sơn, Nguyễn Nghị, Nguyễn Tùng, Trần Hữu Quang) | 90% | 70.000 | 50.000 | đã đặt | ||||||||||||||||||
38 | 35 | Quan hệ quốc tế; Lịch sử | Lý Quang Diệu: Bàn về Trung Quốc, Hoa Kỳ và Thế giới | G. Allison, R.D. Blackwill, A. Wyne | 90% | 55.000 | 30.000 | đã đặt | ||||||||||||||||||
39 | 36 | Chính trị; Trung Quốc | Gã khổng lồ mất ngủ: Một góc nhìn về chính trị Trung Quốc đương đại | Susan L. Shirk | 95% | 120.000 | 100.000 | đã hết | ||||||||||||||||||
40 | 37 | Tản văn; Triết học | Cội nguồn cảm hứng | Nguyễn Trần Bạt | 90% | 90.000 | 50.000 | đã hết | ||||||||||||||||||
41 | 38 | Truyện ngắn; Văn học đương đại | Chuyện chúng ta bắt đầu | Tobias Wolff | 90% | 96.000 | 50.000 | đã hết | ||||||||||||||||||
42 | 39 | Sáng tạo; Văn chương | Wreck This Journal | Keri Smith | 100% | $15 | 250.000 | đã hết | ||||||||||||||||||
43 | 40 | Hồi kí; Báo chí | Bốn mươi năm nói láo | Vũ Bằng | 99% | 68.000 | 40.000 | đã hết | ||||||||||||||||||
44 | 41 | Bình luận văn chương | Chân dung và đối thoại | Trần Đăng Khoa | 50% | 30.000 | 30.000 | đã đặt | ||||||||||||||||||
45 | 42 | Sáng tạo | Ý tưởng này là của chúng mình | Huỳnh Vĩnh Sơn | 80% | 69.000 | 50.000 | đã đặt | ||||||||||||||||||
46 | 43 | Giáo dục; Thế giới | Bàn về giáo dục | Nhiều tác giả | 95% | 130.000 | 90.000 | đã hết | ||||||||||||||||||
47 | 44 | Toán học | Vẻ đẹp toán học | Alfred S. Posamentier | 99% | 85.000 | 50.000 | đã hết | ||||||||||||||||||
48 | 45 | Khoa học | 5 ý tưởng vĩ đại nhất trong khoa học | Charles M. Wynn & Arthur W. Wiggins | 99% | 70.000 | 50.000 | đã hết | ||||||||||||||||||
49 | 46 | Triết học Chính trị; Cổ điển | Utopia: Địa đàng trần gian | Thomas More | 90% | 27.000 | 20.000 | đã đặt | ||||||||||||||||||
50 | 47 | Tiểu thuyết; Cổ điển | Lolita | Vladimir Nabokov | 95% | 100.000 | 70.000 | đã đặt | ||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |