ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWX
1
STTMã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
2
20172018
3
17210404Thiết kế thời trang21.519.25
4
27220201Ngôn ngữ Anh2219.75
5
37220204Ngôn ngữ Trung Quốc21.2519.25
6
47310104Kinh tế đầu tư---
7
57340101Quản trị kinh doanh19.7518.5
8
67340101_CLCQuản trị kinh doanh chất lượng cao18.2517.5
9
77340115Marketing2220
10
87340201Tài chính – Ngân hàng19.2518.25
11
97340301Kế toán20.2519.25
12
107340302Kiểm toán20.2519.25
13
117340404Quản trị nhân lực20.7519.5
14
127340406Quản trị văn phòng19.2518.5
15
137480101Khoa học máy tính20.519
16
147480101_QTKhoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg)16.516.75
17
157480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu20.2518.75
18
167480103Kỹ thuật phần mềm21.519.75
19
177480104Hệ thống thông tin2019
20
187480108Công nghệ kỹ thuật máy tính20.2519
21
197480201Công nghệ thông tin2320.5
22
207510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí22.2520
23
217510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử2421.5
24
227510205Công nghệ kỹ thuật ô tô22.520.25
25
237510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt19.2518.5
26
247510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử22.2520.25
27
257510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông20.2519
28
267510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa2421.25
29
277510401Công nghệ kỹ thuật hoá học1717.25
30
287510406Công nghệ kỹ thuật môi trường1717.25
31
297540101Công nghệ thực phẩm---
32
207540204Công nghệ dệt, may22.7520.5
33
317810101Du lịch---
34
327810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành---
35
337810201Quản trị khách sạn---
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100