A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | DANH SÁCH SINH VIÊN NĂM NHẤT, KHOÁ 48 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | ĐƯỢC XÉT VÀO NỘI TRÚ KÝ TÚC XÁ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | NĂM HỌC 2022 - 2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Sinh viên có tên trong danh sách, đến KÝ TÚC XÁ làm thủ tục vào nội trú từ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | - Ngày 04/10 đến trước 17g00 ngày 08/10/2022 (thứ bảy) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | - Địa chỉ Ký túc xá: 351 Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | - Thời gian: Sáng từ: 07g30 - 11g30; Chiều từ: 13g30 - 17g00 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Khi đến làm thủ tục mang theo: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | - Căn cước công dân; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | - Giấy báo nhập học, 3 ảnh 3x4 và 1.500.000 đ/1 học kỳ/05 tháng. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Trong thời gian quy định, SV không đến làm thủ tục, Trường giải quyết cho SV khác. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | STT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Ngành học | |||||||||||||||||||||||||||||||
19 | 1 | 48.01.101.007 | Đoàn Quang | Đăng | 15/03/2004 | Sư phạm Toán học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | 2 | 48.01.101.008 | Vũ Hoàng | Đăng | 17/01/2004 | Sư phạm Toán học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | 3 | 48.01.101.013 | Nguyễn Thị | Hà | 08/10/2004 | 1 | Sư phạm Toán học | |||||||||||||||||||||||||||||||
22 | 4 | 48.01.101.023 | Trần Giác | Hưng | 28/07/2004 | Sư phạm Toán học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | 5 | 48.01.101.029 | Ngô Gia | Khiêm | 07/01/2004 | Sư phạm Toán học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | 6 | 48.01.101.039 | Nguyễn Phi Hoàng | Long | 26/02/2004 | Sư phạm Toán học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | 7 | 48.01.101.069 | Nguyễn Hoàng | Sinh | 16/04/2004 | Sư phạm Toán học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | 8 | 48.01.101.074 | Đặng Giáp | Thân | 29/06/2004 | Sư phạm Toán học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | 9 | 48.01.101.086 | Trương Công Khắc | Tiệp | 22/05/2004 | Sư phạm Toán học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | 10 | 48.01.101.089 | Dương Ngọc | Trâm | 08/02/2004 | 1 | Sư phạm Toán học | |||||||||||||||||||||||||||||||
29 | 11 | 48.01.101.097 | Vũ Đức | Trung | 02/07/2004 | Sư phạm Toán học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | 12 | 48.01.102.008 | Lê Văn | Hiếu | 11/07/2004 | Sư phạm Vật lý | ||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | 13 | 48.01.102.016 | Nguyễn Trung | Minh | 27/09/2004 | Sư phạm Vật lý | ||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | 14 | 48.01.102.024 | Nguyễn Bảo | Quyên | 05/09/2004 | 1 | Sư phạm Vật lý | |||||||||||||||||||||||||||||||
33 | 15 | 48.01.102.029 | Hoàng Lê | Thanh | 23/10/2004 | Sư phạm Vật lý | ||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | 16 | 48.01.102.036 | Vũ Thuấn | Trị | 11/02/2004 | 1 | Sư phạm Vật lý | |||||||||||||||||||||||||||||||
35 | 17 | 48.01.102.039 | Hoàng Thị Cẩm | Tú | 18/12/2004 | 1 | Sư phạm Vật lý | |||||||||||||||||||||||||||||||
36 | 18 | 48.01.103.015 | Trần Tiểu | Đình | 28/04/2004 | 1 | Sư phạm Tin học | |||||||||||||||||||||||||||||||
37 | 19 | 48.01.103.021 | Nguyễn Hữu | Hào | 13/01/2004 | Sư phạm Tin học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | 20 | 48.01.103.024 | Nguyễn Văn | Hậu | 14/08/2004 | Sư phạm Tin học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | 21 | 48.01.103.030 | Đỗ Hoàng | Hưng | 14/11/2003 | Sư phạm Tin học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | 22 | 48.01.103.038 | Bùi Nguyên | Khôi | 28/06/2004 | Sư phạm Tin học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | 23 | 48.01.103.058 | Chiêm Minh | Nhựt | 06/03/2004 | Sư phạm Tin học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | 24 | 48.01.103.072 | Phan Thị Huyền | Thêm | 12/03/2004 | 1 | Sư phạm Tin học | |||||||||||||||||||||||||||||||
43 | 25 | 48.01.103.074 | Trần Thanh | Thiên | 21/09/2004 | Sư phạm Tin học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 26 | 48.01.104.016 | Trịnh Xuân | Bình | 17/04/2004 | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | 27 | 48.01.104.018 | La Bảo | Chiến | 26/02/2004 | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | 28 | 48.01.104.022 | Huỳnh Tấn | Đạt | 12/05/2004 | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | 29 | 48.01.104.040 | Phan Võ Anh | Hào | 10/08/2004 | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | 30 | 48.01.104.045 | Nguyễn Văn | Hiếu | 13/09/2004 | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | 31 | 48.01.104.049 | Nguyễn Văn | Hoàng | 10/07/2004 | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | 32 | 48.01.104.064 | Dương Lâm | Khang | 02/08/2004 | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | 33 | 48.01.104.082 | Nguyễn Phi | Long | 26/03/2004 | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | 34 | 48.01.104.099 | Đoàn Văn | Nhân | 18/10/2004 | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | 35 | 48.01.104.108 | Lê Hồng | Quân | 29/10/2004 | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | 36 | 48.01.104.109 | Trần Minh | Quân | 05/09/2003 | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | 37 | 48.01.104.117 | Nguyễn Thành | Tài | 15/11/2004 | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | 38 | 48.01.104.130 | Phạm Quốc | Thoại | 23/06/2004 | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | 39 | 48.01.106.002 | Nguyễn Ngọc Thiện | Ấn | 16/09/2004 | Hoá học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 40 | 48.01.106.019 | Lê Thị Ngọc | Duyên | 19/12/2004 | 1 | Hoá học | |||||||||||||||||||||||||||||||
59 | 41 | 48.01.106.024 | Nguyễn Công | Hiếu | 06/05/2004 | Hoá học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | 42 | 48.01.106.035 | Nguyễn Thị Thúy | Liễu | 18/04/2004 | 1 | Hoá học | |||||||||||||||||||||||||||||||
61 | 43 | 48.01.106.052 | Lê Thị Thu | Nguyệt | 25/03/2003 | 1 | Hoá học | |||||||||||||||||||||||||||||||
62 | 44 | 48.01.201.012 | Thạch Anh | Phát | 25/03/2004 | Sư phạm Hoá học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | 45 | 48.01.301.009 | Lê Thi Gia | Hân | 28/06/2004 | 1 | Sư phạm Sinh học | |||||||||||||||||||||||||||||||
64 | 46 | 48.01.301.022 | Nguyễn Hoàng Minh | Như | 03/05/2004 | 1 | Sư phạm Sinh học | |||||||||||||||||||||||||||||||
65 | 47 | 48.01.301.023 | Nguyễn Hồng | Phúc | 26/01/2004 | 1 | Sư phạm Sinh học | |||||||||||||||||||||||||||||||
66 | 48 | 48.01.301.025 | Dương Tấn | Thành | 10/10/2004 | Sư phạm Sinh học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | 49 | 48.01.301.026 | Phạm Thanh | Thảo | 27/05/2004 | 1 | Sư phạm Sinh học | |||||||||||||||||||||||||||||||
68 | 50 | 48.01.301.032 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyết | 22/09/2004 | 1 | Sư phạm Sinh học | |||||||||||||||||||||||||||||||
69 | 51 | 48.01.401.005 | Lê Hồng | Anh | 05/06/2004 | 1 | Sư phạm KHTN | |||||||||||||||||||||||||||||||
70 | 52 | 48.01.401.016 | Lê Thanh Gia | Bảo | 13/07/2004 | Sư phạm KHTN | ||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 53 | 48.01.401.021 | Hà Thị Anh | Đào | 07/03/2004 | 1 | Sư phạm KHTN | |||||||||||||||||||||||||||||||
72 | 54 | 48.01.401.023 | Phạm Thị Hồng | Diệu | 23/03/2004 | 1 | Sư phạm KHTN | |||||||||||||||||||||||||||||||
73 | 55 | 48.01.401.042 | Lê Đình | Hoàn | 30/09/2004 | Sư phạm KHTN | ||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | 56 | 48.01.401.048 | Huỳnh Nguyễn Gia | Huy | 21/01/2004 | Sư phạm KHTN | ||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | 57 | 48.01.401.053 | Trịnh | Huy | 15/05/2004 | Sư phạm KHTN | ||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | 58 | 48.01.401.063 | Lê Đức Trung | Kiên | 06/11/2004 | Sư phạm KHTN | ||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | 59 | 48.01.401.064 | Nguyễn Hồng | Kỳ | 29/01/2004 | Sư phạm KHTN | ||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | 60 | 48.01.401.072 | Huỳnh Tấn | Lộc | 23/04/2004 | Sư phạm KHTN | ||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | 61 | 48.01.401.081 | Phạm Bùi Diễm | My | 29/01/2004 | 1 | Sư phạm KHTN | |||||||||||||||||||||||||||||||
80 | 62 | 48.01.401.087 | Ngô Việt | Ngân | 12/08/2004 | 1 | Sư phạm KHTN | |||||||||||||||||||||||||||||||
81 | 63 | 48.01.401.094 | Võ Thanh | Nguyên | 12/06/2004 | Sư phạm KHTN | ||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | 64 | 48.01.401.106 | Nguyễn Thị Yến | Như | 20/07/2004 | 1 | Sư phạm KHTN | |||||||||||||||||||||||||||||||
83 | 65 | 48.01.401.119 | Khu Trần Nhật | Quang | 15/01/2004 | Sư phạm KHTN | ||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | 66 | 48.01.601.006 | Lê Hoàng | Đạt | 23/08/2004 | Sư phạm Ngữ văn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 67 | 48.01.601.012 | Nguyễn Thị | Hồng | 08/03/2004 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | |||||||||||||||||||||||||||||||
86 | 68 | 48.01.601.015 | Chu Thị | Huyền | 26/10/2003 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | |||||||||||||||||||||||||||||||
87 | 69 | 48.01.601.025 | Trần Thảo | Nguyên | 12/12/2003 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | |||||||||||||||||||||||||||||||
88 | 70 | 48.01.601.027 | Bùi Thị Thanh | Nhàn | 08/10/2004 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | |||||||||||||||||||||||||||||||
89 | 71 | 48.01.601.032 | Nguyễn Thị | Oanh | 03/01/2004 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | |||||||||||||||||||||||||||||||
90 | 72 | 48.01.601.043 | Trần Anh | Vũ | 22/08/2004 | Sư phạm Ngữ văn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | 73 | 48.01.602.010 | Võ Tam | Đệ | 21/01/2003 | Sư phạm Lịch sử | ||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | 74 | 48.01.602.017 | Nguyễn Nhật | Hào | 16/06/2004 | Sư phạm Lịch sử | ||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | 75 | 48.01.602.035 | Cao Thị Thanh | Nhàn | 26/12/2004 | 1 | Sư phạm Lịch sử | |||||||||||||||||||||||||||||||
94 | 76 | 48.01.602.038 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 26/10/2004 | Sư phạm Lịch sử | ||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | 77 | 48.01.602.043 | Lê Minh | Thuận | 15/03/2004 | 1 | Sư phạm Lịch sử | |||||||||||||||||||||||||||||||
96 | 78 | 48.01.603.008 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 21/06/2004 | 1 | Sư phạm Địa lý | |||||||||||||||||||||||||||||||
97 | 79 | 48.01.603.019 | Phạm Thị | Ngoan | 03/11/2004 | 1 | Sư phạm Địa lý | |||||||||||||||||||||||||||||||
98 | 80 | 48.01.603.030 | Nguyễn Thị Ánh | Trúc | 01/02/2002 | 1 | Sư phạm Địa lý | |||||||||||||||||||||||||||||||
99 | 81 | 48.01.606.013 | Ung Thị Hạnh | Dung | 25/05/2004 | 1 | Văn học | |||||||||||||||||||||||||||||||
100 | 82 | 48.01.606.065 | Nguyễn Hoài Anh | Thư | 09/10/2004 | 1 | Văn học |