ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
DANH SÁCH SINH VIÊN CÒN THIẾU HỒ SƠ TỐT NGHIỆP T10.2022
3
Nộp về phòng CTCT&HSSV A.110 (X còn thiếu hồ sơ).
4
STTMSSVHỌ VÀTÊNNGÀY SINHLÝ LỊCH HSSVKHAI SINHBẰNG TN THPT
5
140.703.020Nguyễn HàMy17/11/1995XX
6
240.755.056Nguyễn MaiPhương01/12/1996X
7
340.903.135Nguyễn HoàngTuấn23/07/1996XX
8
442.01.614.211Dương TuyếtAnh13/03/1996X
9
542.01.751.261Võ Thị XuânUyên08/02/1998X
10
643.01.106.105Trần Phương VyThảo03/08/1999X
11
743.01.106.140Huỳnh ĐứcViệt11/06/1999X
12
843.01.901.137Quách TốNhư14/12/1999X
13
944.01.101.095Trần KiếnNăng22/10/2000X
14
1044.01.607.030Nguyễn Thị KimQuyên11/01/2000X
15
1144.01.607.082Hồ NgọcMinh09/01/2000X
16
1244.01.607.132Mai Đỗ MinhThư18/05/2000X
17
1344.01.608.068Bùi Thị MỹHạnh23/05/2000X
18
1444.01.608.076Nguyễn Trần PhươngHoa14/12/2000X
19
1544.01.608.093Dương Thị ThùyLinh05/11/2000X
20
1644.01.611.089Trịnh HuệHương06/11/2000X
21
1744.01.611.144Trần Thị ThanhTâm07/05/1999XX
22
1844.01.613.087Hoàng AnhThư06/01/2000X
23
1944.01.613.099Liêu Thùy PhiVân17/08/2000X
24
2044.01.755.143Nguyễn Thị KimPhụng27/09/2000X
25
2144.01.756.107Võ Phúc KiềuPhụng26/01/2000X
26
2244.01.903.018Nguyễn CôngDanh23/07/2000X
27
2344.01.903.036Trương TiểuLong22/12/1998X
28
2444.01.903.039Cao TrườngNghĩa28/01/2000X
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100