Nói là thiết kế đậm chất Xiaomi bởi vì thoạt nhìn Redmi 9, máy có thiết kế bên ngoài khá giống với người đàn anh thành công trước đó của Xiaomi. Mặc dù cảm quan bên ngoài như vậy nhưng khi ‘’soi’’ kỹ, Redmi 9 có khá nhiều điểm cộng đó là thiết kế bo cong mềm mại ở các cạnh, cho trải nghiệm dễ cầm nắm và đầm tay hơn.
Mặt sau vẫn được làm nổi bật và dễ nhận biết từ xa với cụm camera 4 camera AI thông minh, cấu hình mạnh mẽ và thời lượng pin cực dài, Redmi 9 mang đến cho bạn trải nghiệm đầy đủ của một chiếc smartphone giá rẻ.
Redmi 9 được trang bị màn hình lên tới 6.53 inchs, Full HD, nhắc đến thông số này trên một smartphone tầm trung giá rẻ, quả thật rất ổn…
Sử dụng với giao diện Xiaomi UI đã đem lại một trải nghiệm hoàn toàn mượt mà, và chắc chắn sẽ làm hài lòng những người dùng dù cho có khó tính nhất đi chăng nữa.
Điện thoại được cung cấp sức mạnh bởi MediaTek Helio G80. Redmi 9 sẽ đi kèm RAM 3GB. Ngoài ra, con chip Helio G80 có khả năng mang đến tốc độ xử lý nhanh chóng trên tất cả tác vụ. Máy được trang bị bộ nhớ trong 32GB.
Redmi 9 được cung cấp năng lượng bởi viên pin có dung lượng 5020 mAh. Với mức dung lượng này, bạn vẫn có thể yên tâm đồng hành cùng với Redmi 9 trong cả một ngày dài.
Redmi 9 được tích hợp 4 camera bao gồm cảm biến chính 13.0 MP + 8.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP mang đến hình ảnh sắc nét trong nhiều điều kiện ánh sáng.
Ở phía trước, Redmi 9 hỗ trợ người dùng một camera độ phân giải 8 MP, F/2.0, phục vụ tốt cho nhu cầu selfie của mỗi người. Camera selfie hỗ trợ đầy đủ các tính năng cần có để làm đẹp cho chủ nhân.
|
|
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G |
Thiết kế | Nguyên khối |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Kích thước màn hình | 6.53" |
CPU & RAM
|
|
Chipset | MediaTek Helio G80 8 nhân |
Số nhân CPU | 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 MC2 |
RAM | 3 GB |
Camera
|
|
Camera sau | Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@120fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; A.I Camera; Quay chậm (Slow Motion); Xoá phông; Chạm lấy nét Tự động; lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Google Lens; Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 32 GB |