A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1. STK 8842 - MB Bank – NGUYEN MINH THANH Nội dung chuyển khoản: <Họ và tên>_<CEVT2024 > Thời gian nhận quyên góp: Từ ngày 15/12/2023 đến ngày 20/01/2024 Fanpage: https://www.facebook.com/ThienNguyenXuongRongXanh - Website: XuongRongXanh.com | |||||||||||||||||||||||||
2 | Đã Chi | 95.108.000 | Còn lại | 2.994.270 | ||||||||||||||||||||||
3 | STT | HỌ VÀ TÊN | 73.440.000 | NGƯỜI NHẬN | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||||
4 | 1 | QRUH2E1RZXMW553X | 10.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Ngân hàng | Số tiền | ||||||||||||||||||||
5 | 2 | BUI LE PHUONG LINH | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | 73.440.000 | ||||||||||||||||||||
6 | 3 | NGUYEN THI THANH HUONG K41 | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Quỹ còn | 24.662.270 | ||||||||||||||||||||
7 | 4 | NGUYEN THI KIM HA | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tổng Thu | 98.102.270 | ||||||||||||||||||||
8 | 5 | MT2E1RUG7VF8VH | 100.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
9 | 6 | UH2E21ZR2SM69E | 10.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | DỰ TOÁN KINH PHÍ | |||||||||||||||||||||
10 | 7 | NGUYEN MAI HUONG | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | STT | Hạng mục | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Ghi chú | |||||||||||||||
11 | 8 | LE TRONG AN | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | I | Trường Tiểu học Kon Chiêng 2 | ||||||||||||||||||||
12 | 9 | DANG THI PHUONG THAO | 200.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | 1 | Ẩm thực trưa + Đá lạnh | Chương trình | 400 | 15.000 | 6.250.000 | cơm, rau xào, thịt kho trứng. Đá lạnh 250k; Đơn giá ăn trưa 15.000 | |||||||||||||||
13 | 10 | NGUYEN THI KIM HOANG | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | 2 | Trà sữa + trà đào + đá lạnh | Ly | 380 | 6.000 | 2.400.000 | ||||||||||||||||
14 | 11 | LÊ VĂN KHƯƠNG | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | 3 | Kệ Sách | Kệ | 14 | 500.000 | 7.000.000 | ||||||||||||||||
15 | 12 | DAO THI THU HANG | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | 4 | Tiền Mặt 500k (30 Học bổng + 21 Hộ Nghèo) | TM 500k | 51 | 500.000 | 25.500.000 | ||||||||||||||||
16 | 13 | HOANG THI DUNG: MY | 200.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | 5 | Quà tặng hộ nghèo | Bộ | 10 | 326.000 | 3.260.000 | ||||||||||||||||
17 | 14 | 2 em Tam Ni | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | 6 | Qùa tặng học sinh | Phần | 340 | 71.388 | 24.272.000 | ||||||||||||||||
18 | 15 | CAO VAN BINH | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | 7 | Bộ lọc nước | Bộ | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 | ||||||||||||||||
19 | 16 | Trace122499 | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | 8 | Chi phí trò chơi + Khác | Gói | 1 | 11.426.000 | 11.426.000 | ||||||||||||||||
20 | 17 | CO XUAN | 200.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tổng cộng | 95.108.000 | ||||||||||||||||||||
21 | 18 | Trace203685 | 1.500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
22 | 19 | HUYNH THI AI THU | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
23 | 20 | PHAM NGUYEN VY | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Quà Tặng đã có | |||||||||||||||||||||
24 | 21 | CHỊ HO THI DUC PHUONG | 3.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | 340 Kg Đường | Meo Pjpo | ||||||||||||||||||||
25 | 22 | CHỊ NGUYEN THUY TRANG | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | 340 Hộp quà: 1 chai nước mắm, Kem đánh răng, Kẹo | Cty Mega Star | ||||||||||||||||||||
26 | 23 | Chị Tran Bich Ly | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Chị Oanh: 500 tập (100 trang) + 340 Hộp chì 12 màu, 340 cây chì 2B, 340 Cây bút xanh | |||||||||||||||||||||
27 | 24 | CHỊ VU THI DINH | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
28 | 25 | CHỊ NGUYEN THU HIEN | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
29 | 26 | Anh Vo Van Xanh | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tổng thu theo tuần | Số tiền | ||||||||||||||||||||
30 | 27 | Chị Huynh Thi Truc Mai | 200.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tuần 1 | 1.510.007 | ||||||||||||||||||||
31 | 28 | Chị Thảo Lần 1 | 3.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tuần 2 | 1.410.000 | ||||||||||||||||||||
32 | 29 | Anh Nghĩa | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tuần 3 | 3.500.000 | ||||||||||||||||||||
33 | 30 | Anh Thiện | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tuần 4 | 33.400.000 | ||||||||||||||||||||
34 | 31 | Anh Hiếu | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tuần 5 | 49.612.270 | ||||||||||||||||||||
35 | 32 | Anh Thanh | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tuần 6 | 8.672.535 | ||||||||||||||||||||
36 | 33 | Em Liên Chi | 100.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tổng | 98.104.812 | ||||||||||||||||||||
37 | 34 | Gia đình MiMi | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Lãi tiền gửi | 2.542 | ||||||||||||||||||||
38 | 35 | CHỊ NGUYEN THI NGOC ANH | 200.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tổng thực thu | 98.102.270 | ||||||||||||||||||||
39 | 36 | CHỊ DANG XUAN YEN | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
40 | 37 | UH2F18LX2X9542 | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
41 | 38 | ANH PHAM QUANG NGHI | 100.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
42 | 39 | CHỊ Dang Hoang Nguyen | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
43 | 40 | CHỊ Dang Hoang Nguyen | 5.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
44 | 41 | CHỊ DANG THI THUY HANG | 200.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
45 | 42 | Chị Oanh: 500 tập (100 trang) + 340 Hộp chì 12 màu, 340 cây chfi 2B, 340 Cây bút xanh | ||||||||||||||||||||||||
46 | 43 | Anh Lê Hoàng Ân | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
47 | 44 | Chị Nguyễn Thị Lan Hương | 200.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
48 | 45 | Chị Phùng Thị Trâm Anh | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
49 | 46 | Chị Hiền Lê | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
50 | 47 | Chị Thảo Lần 2 | 3.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
51 | 48 | Chị Trần Thuỳ Nhung | 5.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
52 | 49 | Vợ chồng Phúc Sang | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
53 | 50 | Chị Lại Thị Mai Anh | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
54 | 51 | Chị NGO VU NI NA | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
55 | 52 | Chị TRAN THI THU QUYEN | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
56 | 53 | GD Lâm Hạnh | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
57 | 54 | Chị NGUYEN TO HOANG YEN | 100.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
58 | 55 | Chị Đoàn Ngọc | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
59 | 56 | Chị Thanh Lam | 200.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
60 | 57 | Anh Phạm Minh Trí | 800.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
61 | 58 | CUM PHHD HCM | 15.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
62 | 59 | Anh Phạm Minh Thông | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
63 | 60 | Chị Nguyễn Thị Thơ | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
64 | 61 | Chị Nguyễn Hà Uyên | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
65 | 62 | Má Đoàn Thị Hiền | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
66 | 63 | ANh Huy | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
67 | 64 | Anh Huy Bảo | 250.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
68 | 65 | Chị Nguyen Thi Kieu Thu | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
69 | 66 | Anh/Chị Trần Hà Phương | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
70 | 67 | Anh ơi đừng có cập nhật tên em | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
71 | 68 | Chị Đoàn Thị Bích Ngọc | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
72 | 69 | CHị TRAN NGUYEN MINH THU | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
73 | 70 | CHI HUYNH THUY PHUONG UYEN | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
74 | 71 | CHị NGUYEN XUAN MINH | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
75 | 72 | Chi Hoai Van | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
76 | 73 | Anh BIEN XUAN ANH | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
77 | 74 | Ma GD ACSP z2354513 | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
78 | 75 | Anh Long 2 thùng dầu ăn | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||||
79 | 76 | Chị Nguyễn Thị Hoài Thương | 200.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
80 | 77 | Chị Vu Thi Phuong Nga | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
81 | 78 | Chị Trần Hàng Tố Thuỳ | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
82 | 79 | Anh Nguyễn Xuân Huy | 20.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
83 | 80 | Chị Lê Nguyên | 150.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
84 | 81 | Trace 181866 | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
85 | 86 | Chị Đỗ Quyên | 2.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
86 | 87 | Ung ho 60kg gao | 1.200.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
87 | 88 | Chị Thanh Hiền OCB | 1.500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
88 | 89 | 340 Kg Đường | Meo Pjpo | |||||||||||||||||||||||
89 | 90 | 340 Hộp quà: 1 chai nước mắm, Kem đánh răng, Kẹo | Cty Mega Star | |||||||||||||||||||||||
90 | 91 | |||||||||||||||||||||||||
91 | 92 | |||||||||||||||||||||||||
92 | 93 | |||||||||||||||||||||||||
93 | 94 | |||||||||||||||||||||||||
94 | 95 | |||||||||||||||||||||||||
95 | 96 | |||||||||||||||||||||||||
96 | 97 | |||||||||||||||||||||||||
97 | 98 | |||||||||||||||||||||||||
98 | 99 | |||||||||||||||||||||||||
99 | 100 | |||||||||||||||||||||||||
100 | 101 |