Giá vàng mới nhất trên Toàn Quốc tại các hệ thống

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 12:34:52 18/04/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.

Lưu ý: Ở bảng so sánh bên dưới đây:

  • Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá trị mua vào cao nhất.
  • Màu xanh ở cột Bán ra sẽ là giá trị bán ra thấp nhất.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC66.35066.950
PNJ66.40066.950
Phú Quý66.30066.900
Mi Hồng66.30066.900
Hà NộiSJC66.35066.970
PNJ66.40066.950
Bảo Tín Minh Châu66.35066.880
Phú Quý66.30066.900
Đà NẵngSJC66.35066.970
PNJ66.40066.950
Nha TrangSJC66.35066.970
Cà MauSJC66.35066.970
HuếSJC66.32066.830
Miền TâySJC66.65066.970
Biên HòaSJC66.35066.950
Quảng NgãiSJC66.35066.950
Long XuyênSJC66.35066.950
Bạc LiêuSJC66.37067.000
Quy NhơnSJC66.35066.970
Phan RangSJC66.33066.970
Hạ LongSJC66.33066.970
Quảng NamSJC66.33066.970
Miền TâyPNJ66.45066.950
Bến TreMi Hồng66.30066.900
Tiền GiangMi Hồng66.30066.900

Tỷ giá USD tại các ngân hàng Việt Nam

TyGiaNhanh
Logo